Hóa trị và Thuốc nhắm mục tiêu cho bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ

Hóa trị

Các bác sĩ có thể đề nghị hóa trị đơn thuần hoặc kết hợp với xạ trị để giúp thu nhỏ khối u phổi không phải tế bào nhỏ trước khi phẫu thuật. Những phương pháp điều trị này cũng có thể được thực hiện sau phẫu thuật để giúp tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại.

Các loại thuốc hóa trị được sử dụng cho bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ thường được truyền qua tĩnh mạch dưới dạng truyền tĩnh mạch (IV). Một số loại thuốc được sử dụng phổ biến hơn bao gồm cisplatin, carboplatin, pemeterxed, paclitaxel, docetaxel, gemcitabine và vinorelbine. Các bác sĩ thường sử dụng kết hợp hai loại thuốc hóa trị để kiểm soát ung thư phổi không phải tế bào nhỏ đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ.

Hóa trị thường được thực hiện trong một đến ba ngày, mỗi lần vài giờ, cứ sau một đến ba tuần, giúp cơ thể có thời gian nghỉ ngơi và hồi phục. Chu kỳ điều trị này có thể được lặp đi lặp lại nhiều lần.

Thuốc nhắm mục tiêu

Thuốc nhắm mục tiêu được nghiên cứu để nhắm mục tiêu các protein trong tế bào ung thư có thể giúp tế bào ung thư phát triển.

Chúng bao gồm các chất ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), chất ức chế anaplastic lympho kinase (ALK), chất ức chế BRAF, chất ức chế ROS1, chất ức chế MET, chất ức chế RET và chất ức chế HER2. Các nhà nghiên cứu của chúng tôi nghiên cứu các mục tiêu mới hơn trong các thử nghiệm lâm sàng.

1. Thuốc ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu

Các yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) là các protein thúc đẩy sự phát triển của mạch máu. Các khối u ăn những protein này để phát triển. Thuốc ức chế thụ thể VEGF là thuốc có thể ngăn chặn sự phát triển của mạch máu mới. Chúng đôi khi được sử dụng kết hợp với các loại thuốc hóa trị.

2. Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch nhắm vào các tế bào miễn dịch, chứ không phải tế bào ung thư, để giúp tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại ung thư. Các chất ức chế PD-1 hoặc PD-L1, chẳng hạn như pembrolizumab, nivolumab và atezolizumab, có thể ngăn chặn sự ức chế miễn dịch, kích hoạt lại các tế bào miễn dịch để tấn công ung thư.

Các nhà nghiên cứu bệnh học đã kiểm tra mô sinh thiết để tìm sự hiện diện của PD-L1 để xác định xem có nên chỉ định liệu pháp miễn dịch hay không. Đôi khi, thuốc ức chế PD-1 được sử dụng thay cho hóa trị, trong khi những lần khác chúng có thể được sử dụng sau hoặc kết hợp với hóa trị. Đối với một nhóm nhỏ người mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, chất ức chế PD-1 hoặc PD-L1 có thể giúp kiểm soát ung thư lâu dài hơn nhiều.

Các thử nghiệm lâm sàng giúp đánh giá các liệu pháp miễn dịch mới và sự kết hợp mới của các liệu pháp sử dụng chất ức chế PD-1.

Quản lý tác dụng phụ

Các bác sĩ phối hợp chặt chẽ với các chuyên gia chăm sóc hỗ trợ để giúp quản lý các tác dụng phụ liên quan đến ung thư và liệu pháp điều trị ung thư, bao gồm các tác động về thể chất và tâm lý.

Các tác dụng phụ thường gặp của hóa trị và các liệu pháp điều trị ung thư phổi khác có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và mệt mỏi mà các bác sĩ của chúng tôi thường có thể kiểm soát bằng cách điều chỉnh liều lượng, cho thêm thuốc hoặc giới thiệu cho bạn các liệu pháp sức khỏe tích hợp và hỗ trợ.

Một số liệu pháp nhắm mục tiêu có thể gây ra tác dụng phụ trên da. Các bác sĩ chuyên khoa ung thư hợp tác chặt chẽ với các bác sĩ da liễu để giúp kiểm soát các triệu chứng này.

Bệnh lý thần kinh, ảnh hưởng đến cảm giác và sức mạnh ở cánh tay, chân, bàn tay, bàn chân và các nơi khác trong cơ thể, có thể là tác dụng phụ sau này của một số loại hóa trị. Tình trạng này cũng liên quan đến cảm giác khó chịu, cũng như yếu đuối, khó giữ thăng bằng và đi lại.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline:0818.448.886
Gọi Điện Ngay
Chát Zalo
Facebook